Đọc nhanh: 到货净价值 (đáo hoá tịnh giá trị). Ý nghĩa là: Trị giá tịnh của hàng đến.
到货净价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trị giá tịnh của hàng đến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到货净价值
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 货币 是 商品 的 价值
- Tiền là giá trị của hàng hóa.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 他值 到 了 一个 好 机会
- Anh ấy gặp được một cơ hội tốt.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
净›
到›
货›