到家了 dàojiāle
volume volume

Từ hán việt: 【đáo gia liễu】

Đọc nhanh: 到家了 (đáo gia liễu). Ý nghĩa là: Rất cừ; rất giỏi (làm việc gì đó đạt đến trình độ rất cao). Ví dụ : - 不错作为一个外国人你的太极拳真是练到家了。 Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

Ý Nghĩa của "到家了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

到家了 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rất cừ; rất giỏi (làm việc gì đó đạt đến trình độ rất cao)

到家了:小说

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不错 bùcuò 作为 zuòwéi 一个 yígè 外国人 wàiguórén de 太极拳 tàijíquán 真是 zhēnshi 练到 liàndào jiā le

    - Thân là một người nước ngoài thì bạn tập Thái Cực Quyền rất giỏi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 到家了

  • volume volume

    - 信差 xìnchāi xìn 送到 sòngdào le de jiā

    - Người đưa thư đã mang thư đến nhà tôi.

  • volume volume

    - 中餐 zhōngcān 时间 shíjiān dào le 大家 dàjiā kuài lái 吃饭 chīfàn

    - Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.

  • volume volume

    - dào jiā hòu 别忘了 biéwàngle 锁车 suǒchē

    - Sau khi về nhà đừng quên khóa xe.

  • volume volume

    - 或许 huòxǔ 已经 yǐjīng 到家 dàojiā le

    - Cô ấy có lẽ cô ấy đã về đến nhà.

  • volume volume

    - 受到 shòudào le 家长 jiāzhǎng de 批评 pīpíng

    - Anh ấy bị bố mẹ chỉ trích.

  • volume volume

    - 迟到 chídào ràng 大家 dàjiā 扫兴 sǎoxìng le

    - Anh ấy đến muộn, khiến mọi người mất hứng.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān tóu 简历 jiǎnlì dào 那家 nàjiā 公司 gōngsī le

    - Hôm qua anh ấy đã gửi sơ yếu lý lịch đến công ty đó.

  • volume volume

    - 一清早 yīqīngzǎo jiù zǒu le zhè 早晚 zǎowǎn 多半 duōbàn 已经 yǐjīng 到家 dàojiā le

    - sáng sớm anh ấy đã đi, lúc này có lẽ đã đến nhà rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+7 nét)
    • Pinyin: Gū , Jiā , Jiē
    • Âm hán việt: , Gia
    • Nét bút:丶丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMSO (十一尸人)
    • Bảng mã:U+5BB6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao