刮舌 guā shé
volume volume

Từ hán việt: 【quát thiệt】

Đọc nhanh: 刮舌 (quát thiệt). Ý nghĩa là: Nạo lưỡi cho sạch. Quát thiệt tử 刮舌子 đồ để nạo lưỡi cho sạch., đánh lưỡi.

Ý Nghĩa của "刮舌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刮舌 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Nạo lưỡi cho sạch. Quát thiệt tử 刮舌子 đồ để nạo lưỡi cho sạch.

✪ 2. đánh lưỡi

刮除舌面污垢

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮舌

  • volume volume

    - 他常 tācháng 为了 wèile chěng 口舌 kǒushé 之快 zhīkuài 得罪 dézuì le 许多 xǔduō rén

    - Anh ta thường vì nhanh mồm nhanh miệng mà đắc tội nhiều người

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 舌头 shétou 获取 huòqǔ 情报 qíngbào

    - Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.

  • volume volume

    - 头上 tóushàng 戴着 dàizhe 一顶 yīdǐng 黑色 hēisè de 鸭舌帽 yāshémào

    - Trên đầu anh ta đội một chiếc mũ lưỡi trai màu đen.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 骄风 jiāofēng 刮得 guādé 树枝 shùzhī luàn chàn

    - Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì guā 大家 dàjiā de qián

    - Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 刮风 guāfēng tiān

    - Anh ấy thích những ngày có gió.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan guā 别人 biérén de qián

    - Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao