Đọc nhanh: 刮舌器 (quát thiệt khí). Ý nghĩa là: Vật dùng để cạo lưỡi.
刮舌器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật dùng để cạo lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮舌器
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 中提琴 是 一种 弦乐器
- Trống câu này sang "Trung địch cầm là một loại nhạc cụ dây."
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 下午 刮 了 一阵风
- Chiều qua có một cơn gió.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
器›
舌›