Đọc nhanh: 刮舌子 (quát thiệt tử). Ý nghĩa là: đồ cạo lưỡi.
刮舌子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ cạo lưỡi
刮除舌面污垢的用具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮舌子
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 风 刮得 高粱 叶子 刷刷 地响
- Gió thổi lá cây cao lương kêu xào xạc.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
子›
舌›