刮勺 guā sháo
volume volume

Từ hán việt: 【quát thược】

Đọc nhanh: 刮勺 (quát thược). Ý nghĩa là: dao gạt, cái cạp, bay.

Ý Nghĩa của "刮勺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刮勺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. dao gạt

putty knife

✪ 2. cái cạp

scraper

✪ 3. bay

trowel

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮勺

  • volume volume

    - yǒu 马勺 mǎsháo

    - Anh ấy có cái muôi to.

  • volume volume

    - guō guā 干净 gānjìng le

    - Anh ấy cạo sạch nồi.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy cạo râu mỗi sáng.

  • volume volume

    - 后脑勺 hòunǎosháo 有块 yǒukuài 金属板 jīnshǔbǎn 支撑住 zhīchēngzhù 整个 zhěnggè 头部 tóubù

    - Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.

  • volume volume

    - 骄风 jiāofēng 刮得 guādé 树枝 shùzhī luàn chàn

    - Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.

  • volume volume

    - 餐勺 cānsháo jiù néng 撬开 qiàokāi 自动售货机 zìdòngshòuhuòjī

    - Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì guā 大家 dàjiā de qián

    - Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Guā
    • Âm hán việt: Quát
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRLN (竹口中弓)
    • Bảng mã:U+522E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+1 nét)
    • Pinyin: Sháo , Zhuó
    • Âm hán việt: Chước , Thược
    • Nét bút:ノフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:PI (心戈)
    • Bảng mã:U+52FA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình