Đọc nhanh: 刮勺 (quát thược). Ý nghĩa là: dao gạt, cái cạp, bay.
刮勺 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. dao gạt
putty knife
✪ 2. cái cạp
scraper
✪ 3. bay
trowel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮勺
- 他 有 马勺
- Anh ấy có cái muôi to.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 骄风 刮得 树枝 乱 颤
- Gió mạnh thổi đến mức cành cây rung chuyển.
- 他 拿 把 餐勺 就 能 撬开 自动售货机
- Anh ta đã đột nhập vào một máy bán hàng tự động với một cái cọc.
- 他 总是 刮 大家 的 钱
- Anh ta luôn vơ vét tiền của mọi người.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
勺›