Đọc nhanh: 刮掉 (quát điệu). Ý nghĩa là: (của gió) thổi bay, cạo sạch, cạo sạch (râu, v.v.).
刮掉 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (của gió) thổi bay
(of the wind) to blow sth away
✪ 2. cạo sạch
to scrape off
✪ 3. cạo sạch (râu, v.v.)
to shave off (whiskers etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮掉
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 这船 的 桅杆 都 在 风暴 中 刮掉 了
- Các cột buồm của con thuyền này đã bị thổi bay trong cơn bão.
- 不必 全部 拆掉
- Không càn phá bỏ toàn bộ
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 不错 , 天气预报 是 说 明天 刮 大风
- Đúng đấy, dự báo thời tiết nói là ngày mai có gió lớn.
- 鸡蛋 掉 在 地上 , 摔 了 个 稀烂
- trứng gà rơi xuống đất, vỡ tan tành; vỡ nát.
- 不要 把 那些 箱子 扔掉
- Đừng vứt những chiếc hộp đó đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
掉›