Đọc nhanh: 刮宫 (quát cung). Ý nghĩa là: nạo thai.
刮宫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nạo thai
把子宫口扩大,用特制的医疗器械去掉胚胎或子宫的内膜刮宫手术多用于人工流产
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮宫
- 黄穗 红罩 的 宫灯
- lồng đèn tua vàng chụp đỏ.
- 他 把 锅 刮 干净 了
- Anh ấy cạo sạch nồi.
- 他 每天 早上 刮胡子
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
- 他 第一次 尝试 刮痧
- Anh ấy lần đầu thử cạo gió.
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 他 喜欢 刮 别人 的 钱
- Anh ta thích vơ vét tiền của người khác.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
- 他 每天 早上 都 要 刮 胡须
- Anh ấy cạo râu mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刮›
宫›