别闹了 bié nàole
volume volume

Từ hán việt: 【biệt náo liễu】

Đọc nhanh: 别闹了 (biệt náo liễu). Ý nghĩa là: Đừng ồn ào nữa. Ví dụ : - 别闹了过来帮帮忙吧。 Đừng ồn nữa, tới đây hộ chút đi

Ý Nghĩa của "别闹了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别闹了 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đừng ồn ào nữa

别闹了:喜剧短片

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别闹 biénào le 过来 guòlái 帮帮忙 bāngbangmáng ba

    - Đừng ồn nữa, tới đây hộ chút đi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别闹了

  • volume volume

    - 别闹 biénào le 过来 guòlái 帮帮忙 bāngbangmáng ba

    - Đừng ồn nữa, tới đây hộ chút đi

  • volume volume

    - 书中 shūzhōng 个别 gèbié 古语 gǔyǔ jiā le 注释 zhùshì

    - trong sách có từ cổ thêm chú thích.

  • volume volume

    - 别闹 biénào le 小心 xiǎoxīn 收拾 shōushí

    - Đừng ồn, cẩn thận không tôi xử lý bạn đấy.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ gòu máng de bié zài lái 凑热闹 còurènao ér le

    - ở đây bận lắm rồi, đừng làm rách việc lên nữa.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 闹别扭 nàobièniǔ le

    - Gần đây anh ấy và cô ấy có xích mích.

  • volume volume

    - 事情 shìqing hěn 简单 jiǎndān 你们 nǐmen bié 踢皮球 tīpíqiú le

    - Việc rất đơn giản, đừng đùn đẩy nữa.

  • volume volume

    - 一点 yìdiǎn 小事 xiǎoshì bié zài le

    - chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 精致 jīngzhì de 闹钟 nàozhōng

    - Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Môn 門 (+5 nét)
    • Pinyin: Nào
    • Âm hán việt: Nháo , Náo
    • Nét bút:丶丨フ丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSYLB (中尸卜中月)
    • Bảng mã:U+95F9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao