Đọc nhanh: 轮到你 (luân đáo nhĩ). Ý nghĩa là: Đến lượt bạn. Ví dụ : - 刚才我的发言是抛砖引玉,现在该轮到你 Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
轮到你 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đến lượt bạn
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮到你
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 今天 轮到 你 值夜班 了
- Hôm nay đến lượt cậu làm ca đêm.
- 一 看到 你 有 困难 , 都 不愿 帮助 , 这 就是 你 所谓 的 朋友
- Cứ hễ khi bạn gặp khó khăn họ đều không muốn giúp đỡ, đó là những người mà bạn coi là bạn bè đấy.
- 现在 轮到 你 发言 了
- Bây giờ đến lượt bạn phát biểu.
- 刚才 我 的 发言 是 抛砖引玉 , 现在 该轮 到 你
- Những gì tôi nói vừa rồi là để dẫn dụ, bây giờ đến lượt bạn
- 你 一天到晚 没个 好 脸 , 是 谁 得罪 你 啦
- cả ngày sắc mặt khó coi, ai bắt tội anh vậy?
- 再 等 一会儿 , 还 没轮 到 你 呢
- Chờ thêm chút, vẫn chưa tới cậu đâu.
- 你 快 准备 好 , 马上 轮到 你 了
- Anh mau chuẩn bị, đến phiên anh ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
到›
轮›