Đọc nhanh: 别赫捷列夫 (biệt hách tiệp liệt phu). Ý nghĩa là: Vladimir Mikhailovich Bekhterev (1857-1927), nhà thần kinh học và bác sĩ tâm thần người Nga.
别赫捷列夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vladimir Mikhailovich Bekhterev (1857-1927), nhà thần kinh học và bác sĩ tâm thần người Nga
Vladimir Mikhailovich Bekhterev (1857-1927), Russian neurologist and psychiatrist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别赫捷列夫
- 你 别白 费工夫 了
- Bạn đừng tốn công sức nữa.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 太夫人 ( 尊称 别人 的 母亲 )
- thái phu nhân (mẹ của người khác)
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他 被 列为 特别 嘉宾
- Anh ấy được mời làm khách mời đặc biệt.
- 夫妻 之间 别说 这种 绝情 的话
- Vợ chồng với nhau đừng nói những lời vô tâm như vậy.
- 迈巴赫 的 最新款 57s 是 其 系列 车型 的 行为 款
- Những chiếc 57 này của Maybach là mô hình mới nhất của dòng xe này.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
别›
夫›
捷›
赫›