Đọc nhanh: 门捷列夫 (môn tiệp liệt phu). Ý nghĩa là: Dmitri Ivanovich Mendeleev (1834-1907), nhà hóa học người Nga, người đưa ra bảng tuần hoàn.
门捷列夫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dmitri Ivanovich Mendeleev (1834-1907), nhà hóa học người Nga, người đưa ra bảng tuần hoàn
Dmitri Ivanovich Mendeleev (1834-1907), Russian chemist who introduced the periodic table
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 门捷列夫
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 一扇门
- Một cánh cửa.
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一进 大门 , 左手 三间 倒座 儿 是 客厅
- Vừa bước vào cổng, phòng đối diện với ba gian nhà bên tay trái là phòng khách.
- 学好 一门 外语 要 下 很多 功夫
- Học tốt ngoại ngữ đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 我 有 一年 夏天 休假 6 周 专门 去 打高尔夫
- Tôi đã nghỉ sáu tuần vào một mùa hè chỉ để chơi gôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
列›
夫›
捷›
门›