斋净 zhāi jìng
volume volume

Từ hán việt: 【trai tịnh】

Đọc nhanh: 斋净 (trai tịnh). Ý nghĩa là: chay tịnh.

Ý Nghĩa của "斋净" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斋净 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chay tịnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斋净

  • volume volume

    - 黑板 hēibǎn 已经 yǐjīng bèi 干净 gānjìng le

    - Bảng đen đã được lau sạch.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy lau sàn nhà sạch sẽ.

  • volume volume

    - 把手 bǎshǒu 净得 jìngde hěn 干净 gānjìng

    - Anh ấy rửa tay sạch sẽ.

  • volume volume

    - zài 山上 shānshàng 净身 jìngshēn

    - Anh ấy thanh tịnh ở trên núi.

  • volume volume

    - shū 读净 dújìng le

    - Anh ấy đã đọc hết sách.

  • volume volume

    - 他常 tācháng 浴手 yùshǒu 保持 bǎochí jìng

    - Anh ấy thường rửa tay để giữ sạch.

  • volume volume

    - 做事 zuòshì 干净利落 gānjìnglìluò

    - Anh ấy làm mọi việc gọn gàng.

  • volume volume

    - 一小块 yīxiǎokuài 乾净 qiánjìng de 缠住 chánzhù 脚腕 jiǎowàn

    - Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tịnh
    • Nét bút:丶一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMNSD (戈一弓尸木)
    • Bảng mã:U+51C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Văn 文 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhāi
    • Âm hán việt: Trai
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKMBL (卜大一月中)
    • Bảng mã:U+658B
    • Tần suất sử dụng:Cao