Đọc nhanh: 余恩 (dư ân). Ý nghĩa là: dư ân.
余恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dư ân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余恩
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 亚瑟 · 科恩 的 案子 吗
- Về vụ truy tố Arthur Cohen?
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 饶有 余韵
- nhiều dư vị
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 今年 是 丰年 , 食粮 富余
- Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
恩›