Đọc nhanh: 蒙松雨儿 (mông tùng vũ nhi). Ý nghĩa là: mưa phùn.
蒙松雨儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mưa phùn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙松雨儿
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 蒙蒙细雨
- mưa bay lất phất.
- 离 这儿 最近 的 在 蒙大拿州
- Gần nhất ở đây là ở Montana.
- 雨点儿
- giọt mưa; hạt mưa
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 我刚 出门 , 可可儿的 就 遇着 下雨
- ngay khi tôi vừa đi ra khỏi cửa thì trời đổ mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
松›
蒙›
雨›