别提了 biétíle
volume volume

Từ hán việt: 【biệt đề liễu】

Đọc nhanh: 别提了 (biệt đề liễu). Ý nghĩa là: đừng nói nữa; đừng nhắc tới nữa. Ví dụ : - 别提了我都中暑好几次了。 Đừng nhắc nữa, tớ say nắng mấy lần rồi.. - 别提了他就是个胆小鬼。 Đừng nhắc tới nữa, anh ta là đồ nhát gan.

Ý Nghĩa của "别提了" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

别提了 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đừng nói nữa; đừng nhắc tới nữa

别再提起(这件事)了,别说了

Ví dụ:
  • volume volume

    - 别提 biétí le dōu 中暑 zhòngshǔ hǎo 几次 jǐcì le

    - Đừng nhắc nữa, tớ say nắng mấy lần rồi.

  • volume volume

    - 别提 biétí le 就是 jiùshì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Đừng nhắc tới nữa, anh ta là đồ nhát gan.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别提了

  • volume volume

    - 罢了 bàle bié zài 这件 zhèjiàn shì le

    - Thôi đi, đừng nhắc lại chuyện này nữa.

  • volume volume

    - 别提 biétí le dōu 中暑 zhòngshǔ hǎo 几次 jǐcì le

    - Đừng nhắc nữa, tớ say nắng mấy lần rồi.

  • volume volume

    - hāi 别提 biétí le

    - Ôi, đừng nhắc nữa.

  • volume volume

    - 别提 biétí le 就是 jiùshì 胆小鬼 dǎnxiǎoguǐ

    - Đừng nhắc tới nữa, anh ta là đồ nhát gan.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài 别提 biétí yǒu duō 好吃 hǎochī le

    - Món này ngon khỏi phải bàn.

  • volume volume

    - bié zài de 电话 diànhuà kāi 免提 miǎntí le

    - Đừng bật loa ngoài trên điện thoại của tôi nữa

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān de 天气 tiānqì 别提 biétí 多冷 duōlěng le

    - Thời tiết hôm qua lạnh khỏi phải nói.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 提醒 tíxǐng 别忘了 biéwàngle dài 雨伞 yǔsǎn

    - Mẹ nhắc tôi đừng quên mang theo ô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+1 nét)
    • Pinyin: Lē , Le , Liǎo , Liào
    • Âm hán việt: Liễu , Liệu
    • Nét bút:フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NN (弓弓)
    • Bảng mã:U+4E86
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin: Bié , Biè
    • Âm hán việt: Biệt
    • Nét bút:丨フ一フノ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XRSLN (重口尸中弓)
    • Bảng mã:U+522B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Dī , Dǐ , Shí , Tí
    • Âm hán việt: Thì , Đề , Để
    • Nét bút:一丨一丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAMO (手日一人)
    • Bảng mã:U+63D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao