Đọc nhanh: 刺丝胞 (thứ ty bào). Ý nghĩa là: Tế bào châm nọc, tế bào tầm ma của medusa hoặc hải quỳ.
刺丝胞 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tế bào châm nọc
cnidocyte
✪ 2. tế bào tầm ma của medusa hoặc hải quỳ
nettle cell of medusa or anemone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刺丝胞
- 丝瓜络
- xơ mướp.
- 上 刺刀
- Lắp lưỡi lê.
- 丝瓜络 能刷 碗 用
- Xơ mướp có thể dùng để rửa bát.
- 丝瓜络 用处 很多
- Xơ mướp có nhiều công dụng.
- 那 是 带刺 铁丝 吗
- Có phải đó là hàng rào thép gai không?
- 带刺 铁丝网 之 乡
- Nhà của hàng rào thép gai.
- 你 认为 那 是 带刺 铁丝网 造成 的 吗
- Bạn nghĩ đó là từ dây thép gai?
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
刺›
胞›