喇嘛 lǎma
volume volume

Từ hán việt: 【lạt ma】

Đọc nhanh: 喇嘛 (lạt ma). Ý nghĩa là: Lạt -ma; thầy tu ở Tây Tạng (cách gọi tôn kính các nhà sư theo đạo Lạt-ma ở Tây Tạng, Trung Quốc); Lạt Ma.

Ý Nghĩa của "喇嘛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

喇嘛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lạt -ma; thầy tu ở Tây Tạng (cách gọi tôn kính các nhà sư theo đạo Lạt-ma ở Tây Tạng, Trung Quốc); Lạt Ma

喇嘛教的僧人,原为一种尊称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喇嘛

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • volume volume

    - àn le 喇叭 lǎba 提醒 tíxǐng 司机 sījī

    - Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 告诉 gàosù

    - Sao anh ấy không nói với tôi?

  • volume volume

    - 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 坦纳来 tǎnnàlái 这里 zhèlǐ 干嘛 gànma

    - Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?

  • volume

    - 既然 jìrán 不想 bùxiǎng hái 干嘛 gànma

    - Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 那么 nàme 拘束 jūshù ma

    - Bạn đừng gò bó như vậy chứ.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 坐在 zuòzài 那里 nàlǐ

    - Sao anh ấy ngồi ở đó?

  • volume volume

    - 干嘛 gànma 这样 zhèyàng 对待 duìdài

    - Sao anh ấy đối xử với tôi như vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJC (口戈十金)
    • Bảng mã:U+561B
    • Tần suất sử dụng:Cao