Đọc nhanh: 喇嘛 (lạt ma). Ý nghĩa là: Lạt -ma; thầy tu ở Tây Tạng (cách gọi tôn kính các nhà sư theo đạo Lạt-ma ở Tây Tạng, Trung Quốc); Lạt Ma.
喇嘛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạt -ma; thầy tu ở Tây Tạng (cách gọi tôn kính các nhà sư theo đạo Lạt-ma ở Tây Tạng, Trung Quốc); Lạt Ma
喇嘛教的僧人,原为一种尊称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喇嘛
- 他们 用 喇叭 播放 音乐
- Họ đang dùng loa để phát nhạc.
- 他 按 了 喇叭 提醒 司机
- Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.
- 他 干嘛 不 告诉 我 ?
- Sao anh ấy không nói với tôi?
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 他 既然 不想 去 , 还 逼 他 干嘛 ?
- Thằng bé đã không muốn đi, còn ép nó làm gì?
- 你别 那么 拘束 嘛
- Bạn đừng gò bó như vậy chứ.
- 他 干嘛 坐在 那里 ?
- Sao anh ấy ngồi ở đó?
- 他 干嘛 这样 对待 我 ?
- Sao anh ấy đối xử với tôi như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喇›
嘛›