Đọc nhanh: 利口酒用色素 (lợi khẩu tửu dụng sắc tố). Ý nghĩa là: Phẩm màu cho rượu mùi.
利口酒用色素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phẩm màu cho rượu mùi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利口酒用色素
- 他们 还 在 找 凶手 开 的 金色 普利茅斯
- Họ vẫn đang tìm kiếm chiếc Plymouth vàng mà kẻ bắn đã ở trong đó.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 他 利用 资源 完成 了 项目
- Anh ấy sử dụng tài nguyên để hoàn thành dự án.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
- 药酒 有 的 口服 , 有 的 外用
- Rượu thuốc có loại uống được, có loại dùng ngoài da.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
口›
用›
素›
色›
酒›