Đọc nhanh: 利口 (lợi khẩu). Ý nghĩa là: khéo nói; biết cách ăn nói, đã miệng; sướng miệng, khẩu cấp. Ví dụ : - 一张利口(也说利嘴)。 miệng khéo nói.. - 这几道凉菜, 吃起来真利口。 mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
利口 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. khéo nói; biết cách ăn nói
能说会道的嘴
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
✪ 2. đã miệng; sướng miệng
爽口
- 这 几道 凉菜 , 吃 起来 真 利口
- mấy món xà-lách này ăn thiệt ngon.
✪ 3. khẩu cấp
✪ 4. mau miệng
指不加考虑, 有话就说或好传闲话的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利口
- 她 的 口语 流利 得 像是 本地人
- Cô ấy nói tiếng Trung lưu loát như người bản địa.
- 一张 利口 ( 也 说 利嘴 )
- miệng khéo nói.
- 剪刀 的 刃口 很 锋利
- Lưỡi kéo rất sắc bén.
- 货币贬值 有利于 出口 吗 ?
- Đồng tiền mất giá có lợi cho xuất khẩu không?
- 喝 大量 可口可乐 对 健康 不利
- Uống nhiều coca không tốt cho sức khỏe
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 他 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy có thể nói tiếng Trung lưu loát.
- 他 居然 能 说 一口 流利 的 汉语
- Anh ấy thế mà lại nói tiếng Trung lưu loát đến vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
口›