Đọc nhanh: 色素体 (sắc tố thể). Ý nghĩa là: plastid (bào quan trong tế bào thực vật).
色素体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. plastid (bào quan trong tế bào thực vật)
plastid (organelle in plant cell)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色素体
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 叶绿素 是 生长 在 植物 中 的 绿色 物质 , 它 能 吸收 阳光 , 促进 植物 生长
- Chlorophyll là chất màu xanh lá cây mọc trong cây cỏ, nó có thể hấp thụ ánh sáng mặt trời và thúc đẩy quá trình sinh trưởng của cây.
- 我们 要 提高 学生 的 整体素质
- Chúng ta cần nâng cao chất lượng tổng thể của học sinh.
- 两种 液体 颜色 不同
- Hai loại chất lỏng có màu sắc khác nhau.
- 她 爱 穿 素色 衣服
- Cô ấy thích mặc quần áo màu đơn giản.
- 清理 血液 去除 体内 毒素
- Thanh lọc máu để loại bỏ các độc tố.
- 他 的 身体素质 较强
- Thể chất của anh ấy khá mạnh.
- 他 面色 红润 , 身体 很 健康
- anh ấy vẻ mặt hồng hào, thân thể khoẻ mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
素›
色›