Đọc nhanh: 花色素 (hoa sắc tố). Ý nghĩa là: anthocyanidin (hóa sinh).
花色素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anthocyanidin (hóa sinh)
anthocyanidin (biochemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花色素
- 她 爱 素色 的 裙子
- Cô ấy thích váy có màu nhạt.
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 她 送 了 一束 白色 的 莲花
- Cô ấy tặng một bó hoa sen trắng.
- 毛茛 是 一种 野生植物 , 开杯 形 黄色 花
- 毛茛 là một loại thực vật hoang dã, có hoa màu vàng hình cúp.
- 你 就 像 个 雄性激素 夹心 的 棉花 糖
- Bạn giống như một viên kẹo dẻo lớn chứa đầy testosterone.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
素›
色›
花›