Đọc nhanh: 苯乙烯树脂漆 (bản ất hy thụ chi tất). Ý nghĩa là: Véc ni copan.
苯乙烯树脂漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Véc ni copan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯乙烯树脂漆
- 漆树 生长 在 路边
- Cây sơn mọc ở ven đường.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 下水道 被 树叶 闭塞 了
- Cống thoát nước bị tắc do lá cây.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 丙地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập ở vị trí C cao hơn thu nhập ở vị trí B.
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
树›
漆›
烯›
脂›
苯›