Đọc nhanh: 悉悉索索 (tất tất tác tác). Ý nghĩa là: Sột sà sột soạt.
悉悉索索 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sột sà sột soạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悉悉索索
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 和 她 不 熟悉
- Anh không hề quen biết với cô.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他们 彼此 很 熟悉
- Hai đứa chúng nó hiểu nhau rất rõ.
- 东西 太贵 , 索性 不买 了
- Đồ đắt quá, thôi thì không mua nữa.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
悉›
索›