作作索索 zuò zuò suǒsuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tá tá tác tác】

Đọc nhanh: 作作索索 (tá tá tác tác). Ý nghĩa là: sột soạt (từ tượng thanh, chỉ âm thanh do chuột tạo ra).

Ý Nghĩa của "作作索索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

作作索索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sột soạt (từ tượng thanh, chỉ âm thanh do chuột tạo ra)

象声词描写老鼠活动的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作作索索

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào guān zài 办公室 bàngōngshì 工作 gōngzuò jiù 觉得 juéde 受不了 shòubùliǎo

    - Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.

  • volume volume

    - 作业 zuòyè tài duō 索性 suǒxìng zuò le

    - Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.

  • volume volume

    - 摸索 mōsuo chū le 工作 gōngzuò 窍门 qiàomén

    - Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 照常 zhàocháng 运作 yùnzuò

    - Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.

  • volume volume

    - 画家 huàjiā 尽力 jìnlì 思索 sīsuǒ 创作 chuàngzuò 灵感 línggǎn

    - Họa sĩ cố gắng hết sức suy nghĩ lấy cảm hứng.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn jiù 工作 gōngzuò 完成 wánchéng le

    - Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大批量 dàpīliàng 出售 chūshòu 货物 huòwù de 商人 shāngrén 被称作 bèichēngzuò 批发商 pīfāshāng

    - Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn

  • volume volume

    - 侦探 zhēntàn 根据 gēnjù suǒ 掌握 zhǎngwò de 线索 xiànsuǒ 推断出 tuīduànchū 作案 zuòàn de rén

    - Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Zuō , Zuó , Zuò
    • Âm hán việt: , Tác
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHS (人竹尸)
    • Bảng mã:U+4F5C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao