Đọc nhanh: 作作索索 (tá tá tác tác). Ý nghĩa là: sột soạt (từ tượng thanh, chỉ âm thanh do chuột tạo ra).
作作索索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sột soạt (từ tượng thanh, chỉ âm thanh do chuột tạo ra)
象声词描写老鼠活动的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 作作索索
- 一 想到 关 在 办公室 里 工作 , 他 就 觉得 受不了
- Anh không thể chịu nổi khi nghĩ đến việc phải làm việc ở văn phòng.
- 作业 太 多 , 索性 不 做 了
- Bài tập nhiều quá, thôi thì không làm nữa.
- 她 摸索 出 了 工作 窍门
- Cô ấy đã tìm ra mẹo làm việc.
- 一切 照常 运作
- Mọi thứ tiếp tục hoạt động như bình thường.
- 画家 尽力 地 思索 创作 灵感
- Họa sĩ cố gắng hết sức suy nghĩ lấy cảm hứng.
- 一旦 就 把 工作 完成 了
- Chỉ trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 侦探 根据 所 掌握 的 线索 推断出 作案 的 人
- Thám tử suy luận ra người phạm tội dựa trên các manh mối mà mình đã nắm giữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
索›