Đọc nhanh: 加利利 (gia lợi lợi). Ý nghĩa là: Ga-li-lê (ở Palestine theo Kinh thánh).
加利利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ga-li-lê (ở Palestine theo Kinh thánh)
Galilee (in biblical Palestine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 加利利
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
- 工人 们 利用 生产 空隙 加紧 学习
- công nhân tranh thủ lúc thời gian rảnh rỗi trong sản xuất để ra sức học tập.
- 公司 利润 增加 了
- Lợi nhuận của công ty đã tăng lên.
- 提高效率 , 进而 增加利润
- Nâng cao hiệu suất, rồi tiến tới tăng lợi nhuận.
- 公司 今年 的 利润 有所增加
- Lợi nhuận của công ty năm nay đã tăng lên.
- 便利 消费者 的 选项 增加 了
- Sự tiện lợi cho người tiêu dùng đã được nâng cao.
- 我 没有 权利 参加 这个 会议
- Tôi không có quyền tham dự cuộc họp này.
- 加油站 旁边 的 便利店 昨晚 被 抢劫 了
- Cửa hàng tiện lợi bên cạnh cây xăng đã bị cướp vào đêm qua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
加›