Đọc nhanh: 利伯曼 (lợi bá man). Ý nghĩa là: Liberman, Lieberman hoặc Liebermann (tên).
利伯曼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liberman, Lieberman hoặc Liebermann (tên)
Liberman, Lieberman or Liebermann (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利伯曼
- 伯克利 法学院 优秀 毕业生
- Tốt nghiệp đứng đầu lớp tại Berkeley Law.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 她 是 伯利恒 分局 的
- Cô ấy làm việc ở Bethlehem.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
利›
曼›