Đọc nhanh: 刨木砂光机 (bào mộc sa quang cơ). Ý nghĩa là: máy bào gỗ.
刨木砂光机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bào gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨木砂光机
- 木匠 专心 刨 着 木板
- Thợ mộc tập trung bào tấm gỗ.
- 他 正在 刨 一块 木板
- Anh ấy đang bào một tấm gỗ.
- 相机 的 感光 性能 很 好
- Chức năng cảm quang của máy ảnh rất tốt.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
- 地板 已 用 砂纸 磨光
- Sàn đã được mài bóng bằng giấy nhám.
- 他用 粗砂 来 打磨 木头
- Anh ấy dùng cát thô để mài gỗ.
- 这个 没有 皮 的 木料 得 用 砂纸 磨光
- Không có vỏ gỗ này cần được mài bóng bằng giấy nhám.
- 老李 是 一个 言谈 木讷 的 人 , 总是 一个 人 玩 手机
- Ông Lý là một người ít nói, luôn một mình chơi điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
刨›
木›
机›
砂›