Đọc nhanh: 判断语 (phán đoạn ngữ). Ý nghĩa là: Thuộc tính.
判断语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuộc tính
predicate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 判断语
- 分辨是非 需要 清晰 的 判断
- Phân biệt đúng sai cần có sự phán đoán rõ ràng.
- 他 的 判断 毫厘不爽
- Phán đoán của anh ấy không sai một chút nào.
- 他 不 接受 法院 的 断语
- Anh ấy không chấp nhận lời quyết định của toà án.
- 他们 没有 判断力
- Họ không có phán xét
- 他 的 判断 失误 了
- Phán đoán của anh ấy đã bị sai.
- 他 很快 判断 出 答案
- Anh ấy nhanh chóng phán đoán ra câu trả lời.
- 不明 了 实际 情况 就 不能 做出 正确 的 判断
- không hiểu rõ được tình hình thực tế thì không phán đoán đúng được.
- 他 通过 不断 的 汉语 听力 训练 , 提高 了 听力 理解能力
- Anh ấy đã cải thiện khả năng hiểu nghe của mình thông qua việc luyện nghe tiếng Trung không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
判›
断›
语›