Đọc nhanh: 利辛县 (lợi tân huyện). Ý nghĩa là: Lixin quận ở Bozhou 亳州 , An Huy.
✪ 1. Lixin quận ở Bozhou 亳州 , An Huy
Lixin county in Bozhou 亳州 [Bó zhōu], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利辛县
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 万事大吉 ( 一切 事情 都 很 圆满 顺利 )
- tất cả đều thuận lợi; may mắn.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一县 有 十个 乡
- Một huyện có mười xã.
- 一连串 的 胜利
- thắng lợi liên tiếp
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
- 一把 刻着 他 辉煌 胜利 的 木剑
- Một thanh kiếm gỗ khắc huyền thoại về những chiến công của ông!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
县›
辛›