Đọc nhanh: 删除新编辑花样 (san trừ tân biên tập hoa dạng). Ý nghĩa là: Xóa bỏ mẫu vừa thiết kế.
删除新编辑花样 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xóa bỏ mẫu vừa thiết kế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 删除新编辑花样
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 她 负责 编辑 公司 的 新闻稿
- Cô ấy phụ trách biên tập bản tin tức của công ty.
- 花样翻新
- đổi cũ thành mới
- 编辑 迅速 将 失事 消息 编入 晚间新闻
- Biên tập viên nhanh chóng đưa tin vụ tai nạn vào tin tức tối nay.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 他 编辑 了 一个 新 的 项目 计划
- Anh ấy đã biên tập một kế hoạch dự án mới.
- 超市 里 的 食品 堪称 是 品种齐全 花样翻新
- Đồ ăn trong siêu thị có thể nói là đa dạng và đổi mới hoàn toàn.
- 这 又 是 他 闹 的 什么 新花样
- Đây lại là thủ đoạn bịp bợm mới của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
删›
新›
样›
编›
花›
辑›
除›