Đọc nhanh: 初露棱角 (sơ lộ lăng giác). Ý nghĩa là: hé đầu.
初露棱角 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hé đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初露棱角
- 崭露头角
- tài giỏi hơn người
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 他 推掉 石头 棱角
- Anh ấy cắt đi các góc cạnh của đá.
- 河沟 里 的 石头 多半 没有 棱角
- những hòn đá ở sông suối phần nhiều không có góc cạnh.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 他 很 有 心计 , 但 表面 不 露 棱角
- anh ấy rất tính toán, nhưng không để lộ ra sự sắc sảo của mình.
- 木材 露 在 院子 角落
- Gỗ để trần ở góc sân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
棱›
角›
露›