初露 chū lù
volume volume

Từ hán việt: 【sơ lộ】

Đọc nhanh: 初露 (sơ lộ). Ý nghĩa là: vừa lộ ra; vừa xuất hiện; hé.

Ý Nghĩa của "初露" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初露 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vừa lộ ra; vừa xuất hiện; hé

刚刚显露

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初露

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 初露 chūlù 圭角 guījiǎo

    - lộ tài năng.

  • volume volume

    - 不露圭角 bùlùguījiǎo

    - không bộc lộ tài năng.

  • volume volume

    - 亮晶晶 liàngjīngjīng de 露珠 lùzhū

    - hạt sương lấp lánh.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 进行 jìnxíng de 初赛 chūsài zhōng 红队 hóngduì yǒu 两名 liǎngmíng 选手 xuǎnshǒu 出局 chūjú yǒu 三名 sānmíng 选手 xuǎnshǒu 进入 jìnrù 复赛 fùsài

    - Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 初一 chūyī

    - Hôm nay là mùng một.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 初赛 chūsài

    - Hôm nay là vòng sơ khảo.

  • volume volume

    - 争似 zhēngsì 当初 dāngchū wèi 相识 xiāngshí

    - Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+13 nét)
    • Pinyin: Lòu , Lù
    • Âm hán việt: Lộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBRMR (一月口一口)
    • Bảng mã:U+9732
    • Tần suất sử dụng:Rất cao