Đọc nhanh: 初露 (sơ lộ). Ý nghĩa là: vừa lộ ra; vừa xuất hiện; hé.
初露 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa lộ ra; vừa xuất hiện; hé
刚刚显露
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初露
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 初露 圭角
- lộ tài năng.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 今天 是 初一
- Hôm nay là mùng một.
- 今天 是 初赛
- Hôm nay là vòng sơ khảo.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
露›