Đọc nhanh: 初级小学 (sơ cấp tiểu học). Ý nghĩa là: tiểu học sơ cấp; cấp một; tiểu học cơ sở.
初级小学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiểu học sơ cấp; cấp một; tiểu học cơ sở
中国实施过的前一阶段的初等教育的学校简称初小
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初级小学
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 初等 小学 ( 旧称 )
- sơ đẳng tiểu học.
- 初学 裁缝 , 先 做 点儿 小孩儿 衣服 练练手
- mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.
- 我 是 初级班 的 学生
- Tôi là học sinh của lớp sơ cấp.
- 在 汉语 国际 教学 初级 课上 , 我们 需要 使用 一些 教学 课堂 用语
- Trong lớp học sơ cấp dạy tiếng Trung quốc tế, chúng ta cần sử dụng mẫu câu thường dùng trong lớp học.
- 她 今年 读 小学 一年级
- Năm nay cô ấy học lớp 1.
- 我 弟弟 今年 上 小学 二年级
- Em trai tôi năm nay lên lớp hai.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
学›
⺌›
⺍›
小›
级›