Đọc nhanh: 抽盘人 (trừu bàn nhân). Ý nghĩa là: người rút kiểm.
抽盘人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người rút kiểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽盘人
- 地主 资本家 重利 盘剥 劳动 人民
- tư bản địa chủ bóc lột nặng lãi nhân dân lao động.
- 我 讨厌 抽烟 的 人
- Tôi ghét những người hút thuốc.
- 抽水机 坏 了 , 暂时 用 人工 车水
- máy bơm hư rồi, tạm thời dùng sức người guồng nước vậy.
- 那家厂 被 人盘 了
- Nhà máy đó được người ta bán lại.
- 山路 曲折 , 游人 盘旋 而 上
- đường núi quanh co, người tham quan phải đi vòng để lên.
- 讲 抽象 的 事情 , 拿 具体 的 东西 打 比 , 就 容易 使人 明白
- Giảng về sự việc trừu tượng, phải lấy những ví dụ cụ thể để người ta dễ hiểu.
- 尽管 他 很 忙 , 但是 总是 抽时间 陪 家人
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.
- 那盘 羊肉 看着 就 诱人
- Đĩa thịt cừu đó trông thật hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
抽›
盘›