Đọc nhanh: 初生儿 (sơ sinh nhi). Ý nghĩa là: xích tử.
初生儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích tử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初生儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 医生 建议 多 关注 胎儿 健康
- Bác sĩ khuyên nên chú ý đến sức khỏe của thai nhi.
- 几年 不到 这儿 来 , 连 从前 最熟 的 路 也 眼生 了
- mấy năm không đến đây, ngay cả những con đường quen thuộc nhất trước đây cũng cảm thấy lạ.
- 他 的 儿媳妇 是 医生
- Con dâu của ông ấy là bác sĩ.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
初›
生›