Đọc nhanh: 横条 (hoành điều). Ý nghĩa là: ngáng.
横条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横条
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 一条 命
- một mạng người.
- 横 条纹 的 衬衫 很 时尚
- Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
横›