Đọc nhanh: 创见 (sáng kiến). Ý nghĩa là: sáng kiến; phát kiến; ý tưởng độc đáo; kiến giải độc đáo.
创见 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sáng kiến; phát kiến; ý tưởng độc đáo; kiến giải độc đáo
独到的见解
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创见
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 黎明 时能 听见 鸟叫
- Có thể nghe thấy tiếng chim hót vào lúc bình minh.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一日不见 , 如隔三秋
- Một ngày không gặp cứ ngỡ ba thu.
- 一日不见 , 如隔三秋
- một ngày không gặp tưởng chừng ba năm.
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 一个 领导者 应该 有远见
- Một nhà lãnh đạo nên có tầm nhìn xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
见›