Đọc nhanh: 创投基金 (sáng đầu cơ kim). Ý nghĩa là: Quỹ đầu tư mạo hiểm.
创投基金 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ đầu tư mạo hiểm
venture capital fund
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创投基金
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 公司 正在 投资 基金
- Công ty đang đầu tư ngân sách.
- 他们 设立 了 一个 基金
- Họ đã thành lập một quỹ.
- 她 投入 创作 , 灵感 不断
- Cô ấy say mê sáng tác, cảm hứng không ngừng.
- 他们 创办 了 一个 慈善 基金会
- Họ sáng lập một quỹ từ thiện.
- 他 创建 了 一个 慈善 基金会
- Anh ấy đã thành lập một quỹ từ thiện.
- 我们 投入 了 资金
- Chúng tôi đã đầu tư vốn.
- 她 投资 了 很多 黄金
- Cô ấy đã đầu tư nhiều vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
创›
基›
投›
金›