初试身手 chūshì shēnshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【sơ thí thân thủ】

Đọc nhanh: 初试身手 (sơ thí thân thủ). Ý nghĩa là: bước đột phá ban đầu, để có một thử, để thử một tay.

Ý Nghĩa của "初试身手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初试身手 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bước đột phá ban đầu

initial foray

✪ 2. để có một thử

to have a try

✪ 3. để thử một tay

to try one's hand

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初试身手

  • volume volume

    - 初学 chūxué 裁缝 cáiféng xiān zuò 点儿 diǎner 小孩儿 xiǎoháier 衣服 yīfú 练练手 liànliànshǒu

    - mới học may, trước tiên nên tập may quần áo trẻ con.

  • volume volume

    - 试验 shìyàn 成功 chénggōng 我们 wǒmen 决不 juébù 罢手 bàshǒu

    - không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi

  • volume volume

    - 因起 yīnqǐ 身负 shēnfù shǒu xiǎng le 一想 yīxiǎng

    - đứng dậy chắp tay sau lưng suy nghĩ một hồi

  • volume volume

    - 试图 shìtú 挣脱 zhèngtuō 手铐 shǒukào

    - Anh ta cố gắng thoát khỏi còng tay.

  • volume volume

    - zài 手上 shǒushàng 纹身 wénshēn le 鲤鱼 lǐyú 图案 túàn

    - Anh ta xăm cá chép lên tay.

  • volume volume

    - 今天下午 jīntiānxiàwǔ 进行 jìnxíng de 初赛 chūsài zhōng 红队 hóngduì yǒu 两名 liǎngmíng 选手 xuǎnshǒu 出局 chūjú yǒu 三名 sānmíng 选手 xuǎnshǒu 进入 jìnrù 复赛 fùsài

    - Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.

  • volume volume

    - 试图 shìtú 隐蔽 yǐnbì 自己 zìjǐ de 身份 shēnfèn

    - Anh ấy cố gắng che giấu danh tính của mình.

  • volume volume

    - dōu néng 屋顶 wūdǐng shàng de 小提琴手 xiǎotíqínshǒu 试镜 shìjìng le

    - Bạn sẽ đóng đinh Fiddler on the Roof buổi thử giọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao