创价学会 chuàng jià xuéhuì
volume volume

Từ hán việt: 【sáng giá học hội】

Đọc nhanh: 创价学会 (sáng giá học hội). Ý nghĩa là: Soka Gakkai International.

Ý Nghĩa của "创价学会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

创价学会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Soka Gakkai International

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创价学会

  • volume volume

    - 三分钟 sānfēnzhōng 学会 xuéhuì 米其林 mǐqílín de 摆盘 bǎipán

    - Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 已经 yǐjīng 学会 xuéhuì 如何 rúhé cóng 生铁 shēngtiě 制出 zhìchū 磁铁 cítiě

    - Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.

  • volume volume

    - 人事 rénshì 无常 wúcháng 我们 wǒmen yào 学会 xuéhuì 珍惜 zhēnxī 当下 dāngxià

    - Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大学生 dàxuésheng 掌握 zhǎngwò 一技之长 yījìzhīcháng 将来 jiānglái zài 社会 shèhuì shàng jiù 站不住脚 zhànbuzhùjiǎo

    - Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 学会 xuéhuì le 种地 zhòngdì

    - Anh ấy từ nhỏ đã học cách làm ruộng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 班会 bānhuì 确定 quèdìng le 三好学生 sānhàoxuéshēng de 名单 míngdān

    - Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.

  • volume volume

    - 一学 yīxué jiù huì

    - hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.

  • volume volume

    - cóng 现在 xiànzài 开始 kāishǐ 我会 wǒhuì 努力 nǔlì xué 汉语 hànyǔ

    - Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jià , Jiē , Jiè , Jie
    • Âm hán việt: Giá , Giới
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OOLL (人人中中)
    • Bảng mã:U+4EF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Chuàng
    • Âm hán việt: Sang , Sáng
    • Nét bút:ノ丶フフ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OULN (人山中弓)
    • Bảng mã:U+521B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao