Đọc nhanh: 创价学会 (sáng giá học hội). Ý nghĩa là: Soka Gakkai International.
创价学会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Soka Gakkai International
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 创价学会
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 人事 无常 , 我们 要 学会 珍惜 当下
- Sự đời vô thường, chúng ta phải học cách trân trọng hiện tại.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 他 从小 就 学会 了 种地
- Anh ấy từ nhỏ đã học cách làm ruộng.
- 今天 的 班会 确定 了 三好学生 的 名单
- Buổi họp lớp hôm nay đã xác nhận danh sách học sinh ba tốt của lớp.
- 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
- 从 现在 开始 我会 努力 学 汉语
- Bắt đầu từ bây giờ tôi sẽ chăm chỉ học tiếng Hán.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
会›
创›
学›