Đọc nhanh: 初创公司 (sơ sáng công ti). Ý nghĩa là: công ty mới, doanh nghiệp mới thành lập.
初创公司 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. công ty mới
new company
✪ 2. doanh nghiệp mới thành lập
newly established enterprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初创公司
- 公司 创办 于 1995 年
- Công ty được sáng lập vào năm 1995.
- 公司 以 创新 为 号
- Công ty lấy đổi mới làm tiêu chuẩn.
- 公司 通过 创新 增加 了 利润
- Công ty đã tăng lợi nhuận thông qua sự đổi mới.
- 他们 创立 了 一个 新 公司
- Họ đã thành lập một công ty mới.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
- 他 刚 给 公司 创了 两千万 收益 , 风头 正劲
- Anh ấy vừa tạo ra lợi nhuận 20 triệu cho công ty, và anh ấy đang rất đang trên đà phát triển.
- 他 是 公司 的 创始人 之一
- Ông ấy là một trong những người sáng lập công ty.
- 公司 创造 了 历史性 记录
- Công ty đã lập kỷ lục mang tính lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
创›
初›
司›