刘裕 liú yù
volume volume

Từ hán việt: 【lưu dụ】

Đọc nhanh: 刘裕 (lưu dụ). Ý nghĩa là: Liu Yu, người sáng lập nhà Tống của Nam triều 劉宋 | 刘宋 , ly khai khỏi Đông Tấn vào năm 420, trị vì là Hoàng đế nước Ngô của nhà Tống 宋武帝.

Ý Nghĩa của "刘裕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

刘裕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Liu Yu, người sáng lập nhà Tống của Nam triều 劉宋 | 刘宋 , ly khai khỏi Đông Tấn vào năm 420, trị vì là Hoàng đế nước Ngô của nhà Tống 宋武帝

Liu Yu, founder of Song of the Southern dynasties 劉宋|刘宋 [Liu2 Sòng], broke away from Eastern Jin in 420, reigned as Emperor Wu of Song 宋武帝 [Sòng Wu3 dì]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘裕

  • volume volume

    - 刘大姐 liúdàjiě

    - Chị Lưu

  • volume volume

    - 刘先生 liúxiānsheng 旅行 lǚxíng le

    - Ông Lưu đi du lịch rồi.

  • volume volume

    - 刘大姐 liúdàjiě shì 爽快 shuǎngkuai rén

    - Chị Lưu là người vui vẻ

  • volume volume

    - liú 大使 dàshǐ hái 现场 xiànchǎng 接受 jiēshòu le 湖南卫视 húnánwèishì de 采访 cǎifǎng

    - Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.

  • volume volume

    - 刘姐 liújiě 参加 cānjiā 社会活动 shèhuìhuódòng

    - Chị Lưu tham gia hoạt động xã hội.

  • volume volume

    - 刘备 liúbèi 曹操 cáocāo 孙权 sūnquán zài 中国 zhōngguó 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Lưu Bị, Tào Tháo và Tôn Quyền là những cái tên ai ai cũng biết ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài hěn 富裕 fùyù

    - Anh ấy hiện tại rất giàu có.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 计划 jìhuà jiāng 使 shǐ 我们 wǒmen 富裕 fùyù

    - Dự án này sẽ làm cho chúng tôi giàu có.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:đao 刀 (+4 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶一ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKLN (卜大中弓)
    • Bảng mã:U+5218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LCOR (中金人口)
    • Bảng mã:U+88D5
    • Tần suất sử dụng:Cao