Đọc nhanh: 初估 (sơ cổ). Ý nghĩa là: để ước tính sơ bộ.
初估 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để ước tính sơ bộ
to make a preliminary estimate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初估
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 他们 估计 是 欧洲人
- Tôi nghĩ họ là người châu Âu.
- 他们 鼎 了 创业 的 初期
- Họ đã bắt đầu giai đoạn khởi nghiệp.
- 今天下午 进行 的 初赛 中 红队 有 两名 选手 出局 , 有 三名 选手 进入 复赛
- Trong vòng đầu diễn ra chiều nay, đội đỏ có hai tuyển thủ bị loại và ba tuyển thủ vào vòng sau.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 他 从未 忘记 自己 的 初心
- Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.
- 他 估计 有 二十个 人来 参加
- Anh ấy ước tính có 20 người đến tham gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
初›