Đọc nhanh: 刘翔 (lưu tường). Ý nghĩa là: Liu Xiang (1983-), vận động viên vượt rào huy chương vàng của Trung Quốc tại Thế vận hội Olympic 2004.
刘翔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Xiang (1983-), vận động viên vượt rào huy chương vàng của Trung Quốc tại Thế vận hội Olympic 2004
Liu Xiang (1983-), Chinese gold-medal hurdler of the 2004 Olympic Games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘翔
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 叶修 一直 认为 孙翔 和 周泽楷 有 一腿
- Diệp tu khăng khăng cho rằng Tôn Tường và Chu Trạch có quan hệ mập mờ.
- 听说 体检 要 抽血 刘烨君 吓 得 拔腿就跑
- Nghe tin khám sức khỏe cần lấy mẫu máu, Liu Yejun sợ đến mức bỏ chạy.
- 刘驰 驰 虽然 职业 低下 , 但 却 多艺多才
- Tuy tuổi nghề không cao nhưng Lưu Trì rất đa tài đa nghệ
- 刘老师 很 亲切
- Thầy Lưu rất thân thiện.
- 刘 大使 还 现场 接受 了 湖南卫视 的 采访
- Đại sứ Lưu cũng đã nhận lời phỏng vấn ngay tại chỗ với Đài truyền hình vệ tinh Hồ Nam.
- 刘嫂 今天 很 开心
- Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
翔›