Đọc nhanh: 初升 (sơ thăng). Ý nghĩa là: mọc (mặt trời, mặt trăng, v.v.).
初升 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mọc (mặt trời, mặt trăng, v.v.)
rising (sun, moon etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初升
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 朝日 初升
- mặt trời mới mọc
- 产量 回升
- sản lượng tăng trở lại
- 主人 决定 提升 她 的 职位
- Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.
- 争似 当初 未 相识
- Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.
- 下月初 , 鲜桃 即可 登市
- đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 五星红旗 缓缓 地 升起
- Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
初›
升›