初升 chū shēng
volume volume

Từ hán việt: 【sơ thăng】

Đọc nhanh: 初升 (sơ thăng). Ý nghĩa là: mọc (mặt trời, mặt trăng, v.v.).

Ý Nghĩa của "初升" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

初升 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mọc (mặt trời, mặt trăng, v.v.)

rising (sun, moon etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 初升

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - 朝日 cháorì 初升 chūshēng

    - mặt trời mới mọc

  • volume volume

    - 产量 chǎnliàng 回升 huíshēng

    - sản lượng tăng trở lại

  • volume volume

    - 主人 zhǔrén 决定 juédìng 提升 tíshēng de 职位 zhíwèi

    - Sếp quyết định thăng chức cho cô ấy.

  • volume volume

    - 争似 zhēngsì 当初 dāngchū wèi 相识 xiāngshí

    - Thế nào cũng không giống như lúc đầu chưa quen biết.

  • volume volume

    - 下月初 xiàyuèchū 鲜桃 xiāntáo 即可 jíkě 登市 dēngshì

    - đầu tháng sau, đào tươi sẽ được bày bán ngoài chợ.

  • volume volume

    - 为了 wèile 升职 shēngzhí 选择 xuǎnzé 跳槽 tiàocáo

    - Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.

  • volume volume

    - 五星红旗 wǔxīnghóngqí 缓缓 huǎnhuǎn 升起 shēngqǐ

    - Cớ đỏ năm sao chầm chậm lên cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét), y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSH (中尸竹)
    • Bảng mã:U+521D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thăng
    • Nét bút:ノ一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HT (竹廿)
    • Bảng mã:U+5347
    • Tần suất sử dụng:Rất cao