Đọc nhanh: 刘松龄 (lưu tùng linh). Ý nghĩa là: Ferdinand Augustin Hallerstein (1703-1774), nhà truyền giáo, nhà thiên văn học và toán học người Slovenia, đã trải qua 35 năm tại triều đình của Hoàng đế Càn Long.
刘松龄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ferdinand Augustin Hallerstein (1703-1774), nhà truyền giáo, nhà thiên văn học và toán học người Slovenia, đã trải qua 35 năm tại triều đình của Hoàng đế Càn Long
Ferdinand Augustin Hallerstein (1703-1774), Slovenian Jesuit missionary, astronomer and mathematician, spent 35 years at Emperor Qianlong's court
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘松龄
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 人口 呈 老龄化 趋势
- Dân số có xu hướng già hóa.
- 我 和 小刘 同龄
- tôi và tiểu Lưu cùng tuổi.
- 东吴 从 刘备 那里 请来 诸葛亮 , 商量 联合 起来 抵抗 曹操
- Đông Ngô mời Gia Cát Lượng từ chỗ Lưu Bị đến để bàn việc liên kết với nhau chống lại Tào Tháo.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 会议 气氛 很 宽松
- Không khí cuộc họp hôm nay rất thoải mái.
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
松›
龄›