Đọc nhanh: 刘心武 (lưu tâm vũ). Ý nghĩa là: Liu Xinwu (1942-), tiểu thuyết gia.
刘心武 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Xinwu (1942-), tiểu thuyết gia
Liu Xinwu (1942-), novelist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘心武
- 一心一德
- Một lòng một dạ
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý
- 一心一意
- toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ.
- 一心为公
- chuyên tâm làm việc công.
- 一切 都 顺利 , 请 不要 担心
- Mọi thứ đều thuận lợi, xin đừng lo lắng.
- 一心 一 意
- Một lòng một dạ
- 刘嫂 今天 很 开心
- Chị dâu Lưu hôm nay rất vui.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
⺗›
心›
武›