Đọc nhanh: 刘慈欣 (lưu từ hân). Ý nghĩa là: Liu Cixin (1963-), nhà văn khoa học viễn tưởng Trung Quốc.
刘慈欣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liu Cixin (1963-), nhà văn khoa học viễn tưởng Trung Quốc
Liu Cixin (1963-), Chinese science fiction writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘慈欣
- 他 心里 聊感 一丝 欣慰
- Trong lòng anh ấy có chút vui mừng.
- 他 成功 了 , 我们 都 很 欣慰
- Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.
- 他 对 忏悔 的 罪人 一概 慈悲为怀
- Anh ấy luôn đối xử đầy lòng từ bi với những kẻ tội lỗi đang ăn năn.
- 他 已 出席 慈善 宴会
- Anh ấy đã tham dự bữa tiệc từ thiện.
- 他们 都 欣赏 她 的 才华
- Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 他 很 欣赏 这个 建筑 的 风格
- Anh ấy rất thích phong cách của công trình kiến trúc này.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 他 对 别人 总是 充满 恩慈
- Anh ấy luôn luôn đối với người khác đầy ắp lòng nhân từ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
慈›
欣›