Đọc nhanh: 刘德华 (lưu đức hoa). Ý nghĩa là: Lưu Đức Hoa (1961-), ca sĩ và diễn viên Cantopop Hồng Kông.
刘德华 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lưu Đức Hoa (1961-), ca sĩ và diễn viên Cantopop Hồng Kông
Andy Lau (1961-), Hong Kong Cantopop singer and actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刘德华
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 爱德华 是 谁 呢
- Edwards là ai vậy?
- 爱德华 是 我 朋友
- Edwards là bạn của tớ.
- 你 见到 爱德华兹 吗
- Bạn đã thấy Edwards chưa?
- 被害人 名叫 克里斯托弗 · 爱德华兹
- Tên nạn nhân là Christopher Edwards.
- 霍华德 刚 宣布
- Howard đã công bố ý định của mình
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 我们 在 苏 华德 公园 的 小道 上 撞见 了
- Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở đường mòn Công viên Seward.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刘›
华›
德›